Chào các bạn ! Ở bài viết này Dwatch sẽ cùng các bạn tìm hiểu các thuật ngữ về đồng hồ , giúp các bạn có thêm kiến thức và hiểu biết kĩ hơn về các tính năng trước khi sở hữu cho mình một cỗ máy thời gian nhé !
A
Alpha hands: Kim dạng mảnh mai, hơi nhọn.
Altimeter: Chức năng đo độ cao bằng cách đo những thay đổi trong áp suất khí quyển (rất phổ biến trong dòng đồng hồ dành cho phi công / người leo núi).
Analog: Cách hiển thị thời gian với mặt số và kim.
Analog Chronograph: Đồng hồ có chức năng bấm giờ hiển thị cả thời gian và chức năng bấm giờ theo dạng analog. Đồng hồ quartz với chức năng analog chronograph thường hiển thị hai đơn vị: 1/10 giây và 1/100 giây trên các mặt nhỏ/phụ.
Analog Digital: Đồng hồ có cả mặt số, kim và một màn hình số. Hai màn hình này thường hoạt động độc lập với nhau.
Aperture: là một cửa sổ được đặt trong mặt của đồng hồ, để hiển thị một chức năng. Chức năng thường hiển thị là ngày dương lịch, các ngày trong tuần hoặc trong tháng.
ATM: viết tắt 1 đơn vị của áp suất khí quyển. Đồng hồ sử dụng đơn vị này để biểu thị khả năng chống nước.
Automatic Movement: máy tự động với hệ thống cơ học và dây cót tự cuộn. Một chiếc đồng hồ tự động sử dụng năng lượng được tạo ra bởi chuyển động của cánh tay. Máy tự động chuyển đổi chuyển động của rô to theo chuyển động của tay sang làm năng lượng lên dây cót
Tìm hiểu khái niệm về đồng hồ Fake – Replica tại đây !
B
Baton hands: Loại kim dài thon, thẳng (có loại hơi nhọn).
Bezel: là một vòng đệm gắn vào mặt đồng hồ.
Bi-directional rotating bezel: vòng bezel có thể xoay theo cả hai chiều: thuận và ngược với chiều kim đồng hồ.
C
Case: Vỏ ngoài của đồng hồ. Với đồng hồ nam, case thường có đường kính từ 35mm trở lên, đồng hồ nữ case có đường kính từ 34 mm hoặc nhỏ hơn.
Case back: nắp lưng/đáy của vỏ đồng hồ. Cho phép mở ra để can thiệp vào bộ máy bên trong của đồng hồ.
Chronograph: Là loại đồng hồ có chức năng bấm giờ để đo khoảng thời gian.
Chronometer: Là loại đồng hồ có độ chính xác cao, được kiểm tra chất lượng bởi COSC (Controle Officiel Suisse des Chronometres) của Thuỵ Sĩ. COSC kiểm tra tại năm vị trí khác nhau với nhiệt độ khác nhau và trong nhiều ngày liên tiếp để xác định độ chính xác. Đồng hồ được chứng nhận COSC sẽ phải ghi cụ thể số chứng nhận COSC.
Complication: Chiếc đồng hồ này có thêm những chức năng khác bên cạnh chức năng thời gian cơ bản: Lịch, bấm giờ, báo thức/động hoặc những tính năng được bổ sung thêm…
Crown: Nút vặn ở bên cạnh để điều chỉnh ngày và giờ.
Crystal: Mặt kính của đồng hồ (chất liệu thường là Plexiglas, Hardlex hoặc tinh thể Sapphire tổng hợp).
Depth sensor: Xác định độ sâu và đo áp lực nước (đồng hồ lặn).
Dive watch: Loại đồng hồ lặn phục vụ cho mục đích lặn (biển). Những chiếc đồng hồ lặn bắt buộc phải vượt qua được tiêu chuẩn của tổ chức tiêu chuẩn quốc tế (International Standardization Organization – ISO) quy định, và phải có khả năng chịu nước ở áp suất 20 ATM (200 mét/660 feet).
Double chronograph (hay rattrapante): Đồng hồ có hai chức năng bấm giờ độc lập với nhau.
Dual time: Cho phép xem giờ ở hai múi giờ cùng một lúc. Màn hình hiển thị có thể có hai mặt số, hoặc một mặt số chính và một mặt số analog hoặc digital nhỏ.
E
Elapsed-time bezel: Vòng để đo một khoảng cách thời gian bao phủ nhất định.
G
Gasket: Gioăng. Là phần được đặt ở các nút bấm, nắp lưng/đáy và mặt để tăng khả năng chịu nước của đồng hồ.
Guilloche: Là một mẫu đặc trưng trong thiết kế, là mô hình của các đường lằn gợn từ tâm ra ngoài. Kết cấu này khá phổ biến trên con quay của đồng hồ.
H
Hairspring: Vành tóc
Horology: Nói về lịch sử ngành nghề thủ công của đồng hồ và các thiết bị đo thời gian khác.
J
Jewels: Chân kính. Thường dùng làm giá đỡ/trục đỡ/đĩa đệm cho các bộ phận chuyển động trong máy đồng hồ. Có ít nhất 17 jewels được dùng trong máy.
Jump hour: Chỉ việc nhảy số đến giờ tiếp theo thay vì sử dụng kim và mặt số truyền thống. Số ở cửa sổ Aperture sẽ nhảy đến giờ tiếp theo khi thời gian thay đổi.
K
Kinetic: Thuật ngữ đồng hồ chỉ loại máy đồng hồ sử dụng năng lượng được tích trữ từ việc chuyển hoá từ chuyển động của cánh tay sang năng lượng điện (chuyển đổi từ dao động sang điện sạc vào pin).
L
Lap timer: Chức năng đo từng đoạn thời gian (thời gian từng vòng trong cuộc đua), có thể thiết lập để hiển thị thời gian mỗi vòng đua bên cạnh tổng thời gian.
Lap-time memory: Khả năng lưu trữ thời gian từng vòng để xem lại sau, thường có ở đồng hồ quartz hiển thị mặt số (digital).
Lugs: Phần tai trên vỏ đồng hồ để lắp dây.
M
Main plate: Là tấm khung cơ bản để toàn bộ máy được gắn vào.
Mainspring: Dây cót, nơi giải phóng năng lượng khi bị quấn vào và thực hiện chức năng vận động cơ khí.
Military time/24-hour time: Nhiều đồng hồ có thêm một mặt analog/digital phụ để đếm giờ theo định dạng 24h. Nói cách khác thì định dạng 24h cũng được hiểu như là Military time.
Moon-phase dial: Chức năng này để theo dõi và hiển thị các giai đoạn của tháng âm lịch (mặt trăng). Một số đồng hồ còn có cả chức năng tương tự nhưng theo dõi mặt trời (trong chu kỳ 24h).
Movement: Máy, động cơ của chiếc đồng hồ.
P
Perpetual calendar: Lịch vạn niên tự động chỉnh ngày vào cuối tháng hoặc năm, đếm năm nhuận, để giữ độ chính xác của lịch.
Power reserve: Chỉ việc năng lượng dự trữ. Đồng hồ cơ hoặc tự động thường tích trữ năng lượng tối đa 36 tiếng.
Pulsimeter: Là chức năng có trong những loại đồng hồ thể thao tiên tiến để đo nhịp tim của người đeo.
Q
Quartz crystal: tinh thể thạch anh (thường là loại tổng hợp) trong máy quartz, tạo xung nhịp.
R
Rotating bezel: Kiểu vòng bezel có thể xoay và đặt các vị trí khác nhau trên mặt đồng hồ. Có chức năng để tính toán/đo đạc. Thường có hai loại: xoay hai chiều và xoay một chiều.
S
Screw-down crown: loại nút vặn (giống như vặn ốc), khác với loại nút kéo và ấn. Loại này giúp cho đồng hồ có khả năng chịu nước cao hơn.
Shock resistance: Thuật ngữ đề cập đến độ bền của vỏ đồng hồ, khả năng bảo vệ máy và những vấn đề khác. Để được xem là chống sốc, đồng hồ phải không bị làm sao khi đánh rơi từ độ cao 3 feet (0.9144m) xuống nền gỗ, hoặc chịu một tác động có lực tương đương.
Skeleton case: Vỏ được thiết kế để nhìn thấy máy móc, có thể là loại mặt mở hoặc nắp lưng bằng tinh thể trong suốt. Thiết kế này làm nổi bật những chi tiết phức tạp trong máy của đồng hồ.
Solar-powered watch: Đồng hồ quartz sử dụng năng lượng mặt trời (có tấm pin mặt trời trên bề mặt) để sạc pin.
Split-seconds chronograph: Thuật ngữ chỉ viêc sử dụng 2 kim đồng hồ để đo khoảng thời gian. Hai kim này di chuyển cùng với nhau, nhưng một kim (được gọi là kim fly-back) có thể dừng lại độc lập để đánh dấu thời điểm, trong khi kim kia vẫn tiếp tục chạy. Kim fly-back có thể tiếp tục quay trở lại (quay ngược chiều đến khi về vị trí 12).
Sweep hand: là kim giây trên đồng hồ tự động, còn được gọi là sweep second hand, di chuyển khá êm ái.
Swiss-made movement: Máy Thuỵ Sĩ, nhưng không phải là 100% từ Thuỵ Sĩ mà phải có các bộ phận của Thuỵ Sĩ chiếm một tỉ lệ theo quy định. Máy được lắp ráp tại Thuỵ Sĩ và được đặt vào vỏ tại Thuỵ Sĩ. Vỏ này không cần phải sản xuất tại Thuỵ Sĩ, mặc dù hầu hết các loại đồng hồ high-end đều có vỏ được sản xuất tại Thuỵ Sĩ.
T
Tachymeter: là một cơ chế được sử dụng để đo tốc độ di chuyển trên một quãng đường. Kết quả tính toán của cơ chế này được đánh dấu trên vòng bezel ở mặt đồng hồ.
Telemeter: Là thước đo xác định thời gian một âm thanh di chuyển từ vị trí của đồng hồ đến vị trí khác. Phép đo này chủ yếu được dùng để xác định khoảng cách giữa hai điểm, và cũng thường được thiết lập trên vòng bezel.
Tonneau case: Là thuật ngữ chỉ một kiểu thiết kế vỏ của đồng hồ. Bạn nên xem thêm ở hình trên để biết thêm về các tên gọi (thuật ngữ) khác của các kiểu vỏ.
Tourbillon: Là một thiết kế đặc biệt nhằm giảm thiểu tác động của trọng lực lên một số bộ phận của đồng hồ, nhằm tăng độ chính xác của đồng hồ.
U
Unidirectional rotating bezel: vòng bezel chỉ quay theo một chiều.
W
Waterproof: Không thấm nước. Thuật ngữ đồng hồ này có thể gây hiểu nhầm. Không có đồng hồ nào 100% không thấm nước. Tuy nhiên, khá nhiều đồng hồ có khả năng chịu nước cao có thể sử dụng thuật ngữ ngữ này.
Water resistance: Thuật ngữ chỉ khả năng chịu nước, ngăn độ ẩm thâm nhập vào trong vỏ và làm hỏng máy. Khả năng chịu nước được kiểm tra theo đơn vị áp suất ATM. Mỗi ATM biểu thị áp lực 10 m nước tĩnh. Nhiều đồng hồ sử dụng thuật ngữ “water-resistant” mà không bổ sung thêm thông tin, có thể hiểu là khả năng chịu nước ở 1 ATM, chỉ chịu được nước ở mức nhỏ và không nên để ngập nước. Một chiếc đồng hồ được đánh giá chịu nước là 10 ATM, tức là khả năng chịu được áp suất nước đến 100m; 20 ATM là khả năng chịu nước đến 200 m. Những thông số này thường được ghi rất chi tiết ở các dòng đồng hồ lặn.
World time dial: Ám chỉ một vòng bezel hoặc trên mép ngoài của mặt số để cho phép người xem biết giờ trên nhiều múi giờ. Mỗi múi giờ liệt kê một thành phố chính.
Trên đây Dwatch đã tổng hợp cho bạn những thuật ngữ về đồng hồ , nếu còn thắc mắc hay quan tâm đến mẫu sản phẩm nào đừng ngần ngại nhắn tin cho Dwatch để được tư vấn và phục vụ tận tình nhé !
Có thể bạn quan tâm: 100+ đồng hồ Rep cao cấp nhất thị trường